请输入您要查询的越南语单词:
单词
lũ lượt
释义
lũ lượt
蜂聚 <像蜂群似的聚在一起。>
蜂拥 <像蜂群似的拥挤着(走)。>
衮衮 <连续不断; 众多。>
书
接踵 <后面的人的脚尖接着前面的人的脚跟, 形容人多接连不断。>
随便看
hàng mua
hàng mây tre
hàng mây tre lá
hàng mã
hàng mẫu
hàng mặt
hàng một
hàng mỹ nghệ
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
hàng ngang
hàng nghìn hàng vạn
hàng ngoại
hàng ngoại hoá
hàng ngoại nhập
hàng ngàn hàng vạn
hàng ngày
hàng ngói
hàng ngũ
hàng người rồng rắn
hàng nhái
hàng nhập
hàng nhập khẩu
hàng năm
hàng năm hàng tháng
hàng nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:48