请输入您要查询的越南语单词:
单词
lũ hung bạo
释义
lũ hung bạo
虎狼 <比喻凶狠残暴的人。>
lũ hung bạo.
虎狼之辈。
随便看
đại học hàm thụ
đại học sĩ
đại học truyền hình
đại học tổng hợp
đại học đường
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
đại hội Ô-lym-pic
đại hội đại biểu nhân dân
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
đại hội đồng
đại hợp xướng
đại hỷ
đại khái
đại kiếp nạn
đại kỳ
đại lao
đại liên
đại loại
đại loạn
đại loạt
đại luân
đại luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 18:33:19