请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai má
释义
hai má
脸蛋儿 <脸的两旁部分, 也泛指脸(多用于年幼的人)。 也说脸蛋子。>
hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
小姑娘的脸蛋儿红得像苹果。 脸颊 <脸的两旁部分。>
随便看
điều kiêng kị
điều kiện
điều kiện khí hậu
điều kiện lao động
điều kiện quan trọng
điều kiện trước tiên
điều kiện tốt nhất
điều kị
điều lo
điều luật
điều lành
điều lý
điều lệ
điều lệ bài viết
điều lệ bản thảo
điều lệ chung
tô phụ
tô-pô
tô rẽ
tô son trát phấn
tô-tem
tô thuế
tô tiền
tô vẽ bề ngoài
tô điểm bề ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:12:44