请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai má
释义
hai má
脸蛋儿 <脸的两旁部分, 也泛指脸(多用于年幼的人)。 也说脸蛋子。>
hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
小姑娘的脸蛋儿红得像苹果。 脸颊 <脸的两旁部分。>
随便看
làm cho giận dữ
làm cho gần gũi
làm cho hả giận
làm cho mệt mỏi
làm cho nghiêm túc
làm cho nhạt
làm cho nhục nhã
làm cho phẳng
làm cho phồn vinh
làm cho sinh trưởng
làm cho thuận tiện
làm cho thẳng
làm cho tốt hơn
làm cho xác định
làm cho điều hoà
làm cho đã nư
làm cho đẹp
làm chuyện khác thường
làm chuyện ngu ngốc
làm chuyện ngớ ngẩn
làm chuyện tầm phào
làm chuyện xấu xa
làm chuyện điên rồ
làm chúa tể
làm chấn động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:10:17