请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 điều kiện
释义 điều kiện
 关系 <泛指原因、条件等。>
 vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.
 由于时间关系, 暂时谈到这里为止。
 好景 <美好的景况。>
 环境 <周围的情况和条件。>
 điều kiện khách quan
 客观环境。
 điều kiện công tác
 工作环境。
 条件 <影响事物发生、存在或发展的因素。>
 điều kiện tự nhiên
 自然条件。
 tạo điều kiện thuận lợi.
 创造有利条件。
 điều kiện của anh ấy cao quá, tôi không thể đáp ứng được.
 他的条件太高, 我无法答应。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:43:55