释义 |
điều kiện | | | | | | 关系 <泛指原因、条件等。> | | | vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi. | | 由于时间关系, 暂时谈到这里为止。 | | | 好景 <美好的景况。> | | | 环境 <周围的情况和条件。> | | | điều kiện khách quan | | 客观环境。 | | | điều kiện công tác | | 工作环境。 | | | 条件 <影响事物发生、存在或发展的因素。> | | | điều kiện tự nhiên | | 自然条件。 | | | tạo điều kiện thuận lợi. | | 创造有利条件。 | | | điều kiện của anh ấy cao quá, tôi không thể đáp ứng được. | | 他的条件太高, 我无法答应。 |
|