请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai tay buông xuôi
释义
hai tay buông xuôi
寿终正寝 <旧时指年老病死在家中。比喻事物的消亡(正寝:旧式住宅的正屋。人死后, 一般停灵在正屋正中的房间)。>
随便看
chính sự
chính tang
chính tay
chính tay viết
chính thuế
chính thân
chính thê
chính thất
chính thể
chính thể chuyên chế
chính thống
chính thống đạo Nho
chính thức
chính thức bái sư
chính truyền
chính trào
chính trị
chính trị dân chủ
chính trị gia
chính trị học
chính trị khắc nghiệt
chính trị kinh tế học
chính trị kinh tế học tiểu tư sản
chính trị kinh tế học tư sản cổ điển
chính trị phạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:31