请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính thống
释义
chính thống
嫡; 嫡传; 嫡系。<嫡派相传(表示正统)。>
chính thống; đích truyền
嫡传。
bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.
嫡系部队。
正统 <指封建王朝先后相承的系统。>
正宗 <正统的; 真正的。>
随便看
con cháu Hoa Hạ
con cháu quý tộc
con cháu đông đúc
con cháu đầy đàn
con chó
con chú bác ruột
con chú con bác
con chạch
con chạy
con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo
con chồn
con chồng
con chồn vàng
con chủ bài
con chửa hoang
con con
Concord
Con Cuông
con cà con kê
con cá
con cách
con cái
con cái quý tộc
con cáo
con cá thối, hôi cả giỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:00:12