请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chính thống
释义 chính thống
 嫡; 嫡传; 嫡系。<嫡派相传(表示正统)。>
 chính thống; đích truyền
 嫡传。
 bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.
 嫡系部队。
 正统 <指封建王朝先后相承的系统。>
 正宗 <正统的; 真正的。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:26:16