请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính thống
释义
chính thống
嫡; 嫡传; 嫡系。<嫡派相传(表示正统)。>
chính thống; đích truyền
嫡传。
bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.
嫡系部队。
正统 <指封建王朝先后相承的系统。>
正宗 <正统的; 真正的。>
随便看
phương ngại
phương phi
phương phi tốt tướng
phương pháp
phương pháp cũ
phương pháp duy nhất
phương pháp dân gian
phương pháp ghi hình
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
phương pháp luận
phương pháp làm
phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
phương pháp phối chế
phương pháp sáng tác
phương pháp sản xuất thô sơ
phương pháp thủ công
phương pháp trái ngược
phương pháp trị liệu bằng phóng xạ
phương pháp tu từ
phương pháp Tây
phương pháp tốc kí
phương pháp tốt nhất
phương pháp ép khuôn
phương pháp ép phổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:26:16