请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính thống
释义
chính thống
嫡; 嫡传; 嫡系。<嫡派相传(表示正统)。>
chính thống; đích truyền
嫡传。
bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.
嫡系部队。
正统 <指封建王朝先后相承的系统。>
正宗 <正统的; 真正的。>
随便看
phác hoạ
phác hoạ đường viền
phách thể
phác qua
phác thảo
phác thực
phác tiêu
phác trực
phá cái cũ xây dựng cái mới
phác đao
phá cũ, xây mới
phá của
phá cửa
phá ghềnh
phá gia
phá gia chi tử
phá giá
phá giới
phá hoang
phá hoại
phá hoại cơ sở
phá hoại môi trường chung
phá hoại phong cảnh
phá huỷ
phá hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:10:02