请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính thể
释义
chính thể
政体 <国家政权的构成形式。政体和国体是相适应的, 中国的政体是人民代表大会制。>
国体 <表明国家根本性质的国家体制, 是由社会各阶级在国家中的地位来决定的。我国的国体是工人阶级(经过共产党)领导的, 以工农联盟为基础的无产阶级专政。>
随便看
tiền thưởng lớn
tiền thật mua của giả
tiền thế chân
tiền thế chấp
tiền thối lại
tiền tiêu
tiền tiêu hàng tháng
đơn vị thiên văn
đơn vị tiền tệ
đơn vị tiền tệ gốc
đơn vị đồn trú
đơn xin
đơn xin phép nghỉ
đơn xin thôi việc
đơn xin từ chức
đơn âm
đơn điệu
đơn đặt hàng
đơn độc
đưa
đưa bài cho nhà in
đưa bùn vào ruộng
đưa bản thảo
đưa cao
đưa cay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:15