请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chính thức
释义 chính thức
 官方 <政府方面。>
 tin chính thức; tin tức phía chính phủ
 官方消息
 及门 <正式拜师求学的。>
 đệ tử chính thức.
 及门弟子。
 kẻ sĩ chính thức.
 及门之士。
 正经 ; 正式; <合乎一般公认的标准的。合乎一定手续的。>
 thi đấu chính thức
 正式比赛
 chính thức kết hôn
 正式结婚
 nhân viên làm việc chính thức.
 正式工作人员
 hội đàm chính thức
 正式会谈
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:29:50