释义 |
chính thức | | | | | | 官方 <政府方面。> | | | tin chính thức; tin tức phía chính phủ | | 官方消息 | | 书 | | | 及门 <正式拜师求学的。> | | | đệ tử chính thức. | | 及门弟子。 | | | kẻ sĩ chính thức. | | 及门之士。 | | | 正经 ; 正式; <合乎一般公认的标准的。合乎一定手续的。> | | | thi đấu chính thức | | 正式比赛 | | | chính thức kết hôn | | 正式结婚 | | | nhân viên làm việc chính thức. | | 正式工作人员 | | | hội đàm chính thức | | 正式会谈 |
|