请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính trị
释义
chính trị
政; 政治 <政府、政党、社会团体和个人在内政及国际关系方面的活动。政治是经济的集中表现, 它产生于一定的经济基础, 并为经济基础服务, 同时极大地影响经济的发展。>
việc chính trị
政务
khuynh hướng chính trị
政治倾向
đường lối chính trị
政治路线
随便看
kí hiệu ngầm
kí hoạ
kí kết
kín
kín cổng cao tường
kín gió
kính
kính an toàn
kính biếu
kính bẩm
kính bọt
kính cha kính mẹ
kính che bụi
kính chiếu ảnh
kính chuyển
kính chào
kính chúc
kính chắn gió
kính chỉ huy
kính chụp ảnh
kính coong
kính cáo
kính cẩn
kính cẩn chờ đợi
kính cẩn lắng nghe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:08:50