请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh nghiệm
释义
linh nghiệm
飞灵 <特别灵验。>
灵; 灵验 <(办法、药物等)有奇效。>
thuốc linh nghiệm.
灵药。
thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
药到病除, 非常灵验。
应验 < (预言、预感)和后来发生的事实相符。>
随便看
sóng mặt phẳng
sóng mặt đất
sóng ngang
sóng người
sóng ngầm
sóng ngắn
sóng ngắn và trung
sóng ngắn vừa
sóng nén
sóng nước cuồn cuộn
sóng nước dâng trào
sóng phân
sóng phản xạ
sóng phổ
sóng siêu ngắn
sóng siêu âm
sóng sượt
sóng thước
sóng to
sóng to gió lớn
sóng trung
sóng trung bình
sóng trời
sóng trực tiếp
sóng tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:17:47