请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh nghiệm
释义
linh nghiệm
飞灵 <特别灵验。>
灵; 灵验 <(办法、药物等)有奇效。>
thuốc linh nghiệm.
灵药。
thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
药到病除, 非常灵验。
应验 < (预言、预感)和后来发生的事实相符。>
随便看
cái roi ngựa
cái ron
cái rui
cái rui nhà
cái ruột tượng
cái rá
cái rây
cái rìu
cái răng cái tóc
cái rơm cái rác
cái rập giấy
cái rọ mõm
cái rốn
cái rổ
cái sau vượt cái trước
cái siêu
cái siêu thuốc
cái song loan
cái suốt
cái sàng
cái sát
cái sảy nảy cái ung
cái sảy nẩy cái ung
cái sẹo
cái sọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:24:16