请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu biểu
释义
tiêu biểu
代表 <显示同一类的共同特征的人或事物。>
tác phẩm tiêu biểu
代表作。
ba nhân vật này tiêu biểu cho ba tính cách khác nhau.
这三个人物代表三种不同的性格。
代表 <人或事物表示某种意义或象征某种概念。>
典型 <具有代表性的人物或事件。>
旗帜 <比喻有代表性或号召力的某种思想、学说或政治力量等。>
随便看
phương pháp tốt nhất
phương pháp ép khuôn
phương pháp ép phổi
phương pháp đối phó nhất thời
phương sách
phương sách lâu dài
phương sĩ
phương thuật
phương thuốc
phương thuốc cho sẵn
phương thuốc có sẵn
phương thuốc cổ truyền
phương thuốc dân gian
phương thuốc lưu truyền
phương thuốc vạn năng
phương thức
phương thức sản xuất
phương tiện
phương tiện giao thông
phương tiện giao thông công cộng
phương tiện nghe nhìn
phương tiện truyền đạt
phương trình
phương trình bậc hai
phương trình bậc một
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:24:02