请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt giữ
释义
bắt giữ
俘虏 <打仗时捉住(敌人)。>
羁留 <羁押。>
拘捕 <逮捕。>
拘系 <拘禁。>
拿获 <捉住(犯罪的人)。>
收押 <拘留。>
扣留 <用强制手段把人或财物留住不放。>
书
羁押 <拘留; 拘押。>
随便看
đất cằn
đất cằn cỗi
đất cằn sỏi đá
đất cồn cát
đất cớm
đất cứng
đất dính
đất dẻo cao su
đất gò
đất hiếm
đất hoang
đất hoang hoá
đất hoang vu
đất khách
đất khách quê người
đất khô cằn
đất liền
đất lành
đất lầy
đất lậu
đất lề quê thói
đất màu
đất màu bị trôi
đất mùn
đất mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:57:17