请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt giữ
释义
bắt giữ
俘虏 <打仗时捉住(敌人)。>
羁留 <羁押。>
拘捕 <逮捕。>
拘系 <拘禁。>
拿获 <捉住(犯罪的人)。>
收押 <拘留。>
扣留 <用强制手段把人或财物留住不放。>
书
羁押 <拘留; 拘押。>
随便看
hải đồ
hả lòng
hả lòng hả dạ
hảo cảm
hảo huyền
hảo hán
hảo hạng
hảo lực bảo
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
hấp hối
hấp khô
hấp lại
hấp lực
hấp nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:15:56