请输入您要查询的越南语单词:
单词
đom đóm
释义
đom đóm
萤火虫; 萤 <昆虫, 身体黄褐色, 触角丝状, 腹部末端有发光的器官, 能发带绿色的光。白天伏在草丛里, 夜晚飞出来。>
随便看
Đỗ Phủ
Đỗ Phủ thảo đường
Động kịch
Động Đình Hồ
Đột Quyết
Đức A La
Đức quốc
Đức Thọ
đ
đa
đa cảm
đa diện
đa diện đều
đa dâm
đa dạng
vai trò
vai võ phụ
vai vế
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
va-li xách tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:31:37