请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thay phiên
释义 thay phiên
 迭 <轮流; 替换。>
 thay phiên nhau
 更迭。
 交互 <替换着。>
 轮 <依照次序一个接替一个(做事) 。>
 thay phiên nhau.
 轮换。
 轮番 <轮流(做某件事)。>
 thay phiên nhau nghỉ ngơi.
 轮换休息。
 tiết mục kịch thay phiên công diễn.
 剧目轮换演出。
 cán bộ thay phiên nhau tham gia học tập.
 干部轮换着去参加学习。 轮换 <轮流替换。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:15:06