请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay xà đổi cột
释义
thay xà đổi cột
偷梁换柱 <比喻用欺骗的手法暗中改变事物的内容或事情的性质。>
随便看
đồ nhậu
đồ nhắm
đồ nhỏ nhặt
đồ nhớt thây
đồn luỹ
xe hàng có mui
xe hàng lưu động
xe hành khách
xe hơi công cộng
xe hồng thập tự
xe jíp
xe khách
xe kiệu
xe kéo
xe kéo pháo
xe kéo tay
xe kết hoa
xe loan
xe lu
xe lăn
xe lăn đường
xe lội bùn
xe lửa
xe lửa bọc sắt
xem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:56