请输入您要查询的越南语单词:
单词
con nước lớn
释义
con nước lớn
大潮 <一个朔望月中最高的潮水。朔日和望日, 月亮和太阳对地球的引力最大(是二者引力之和), 按理大潮应该出现在这两天, 由于一些复杂因素的影响, 大潮往往延迟两三天出现。>
随便看
đất lề quê thói
đất màu
đất màu bị trôi
đất mùn
đất mũi
đất mượn
đất mạ
đất mầu
đất mầu mỡ
đất mặn
đất mặn đồng chua
đất mặt
đất mới
đất Ngao
đất ngọt
đất nhiều mùn
đất nhiễm mặn
đất nhiễm phèn
đất nhà nước
đất nung
đất nâu
đất núi lửa
đất nương
đất nước
đất nước cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:54:07