请输入您要查询的越南语单词:
单词
con phù du
释义
con phù du
蜉 ; 蝣; 蜉蝣 <昆虫的一科。若虫生活在水中一年至五、六年。成虫有翅两对, 常在水面飞行, 寿命很短, 只有数小时至一星期左右。>
随便看
mọi người đều để ý đến
lục địa nhỏ
lục địa đen
lục đục
lục đục với nhau
lụi
lụi bại
lụi hụi
lụi đụi
lụ khụ
lụm
lụm cụm
lụn
lụn bại
lụng thà lụng thụng
lụng thụng
lụn vụn
lụp chụp
lụp xụp
lụt
lụt lội
lủ
lủi
lủi mất
lủi thủi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:55:50