请输入您要查询的越南语单词:
单词
con phù du
释义
con phù du
蜉 ; 蝣; 蜉蝣 <昆虫的一科。若虫生活在水中一年至五、六年。成虫有翅两对, 常在水面飞行, 寿命很短, 只有数小时至一星期左右。>
随便看
quán bán rượu
quán bình sách
quán chè
quán chỉ
quán cà phê
quán cơm
kẻo không
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẻo sau
kẻ phàm phu tục tử
kẻ phá của
kẻ phóng đãng
kẻ phạm pháp
kẻ phạm tội
kẻ phản bội
kẻ phản nghịch
kẻ phụ hoạ
kẻ quyền thế
kẻ quê
kẻ quê mùa
kẻ rảnh rang
kẻ suy đồi
kẻ sàm nịnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:37:11