请输入您要查询的越南语单词:
单词
con rận
释义
con rận
虱; 虱子 <昆虫, 灰白色, 浅黄色或灰黑色, 有短毛, 头小, 没有翅膀, 腹部大, 卵白色, 椭圆形。常寄生在人和猪、牛等身体上, 吸食血液, 能传染斑疹伤寒和回归热等疾病。>
随便看
phòng ngừa
phòng ngừa bạo lực
phòng ngừa chu đáo
phòng ngừa trước
phòng ngự
phòng ngự Hoàng Hà
phòng ngự kiên cố
phòng nhảy
phòng nhỏ
phòng phong
phòng phát thanh
phòng phát thuốc
phòng phương trượng
phòng phẫu thuật
phòng rét
phòng rửa mặt
phòng rửa mặt công cộng
phòng sanh
phòng sách
phòng sấy
phòng sự
phòng thay quần áo
phòng thay và để đồ
phòng thay đồ
phòng thay đổi y phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:01:40