释义 |
con rể | | | | | | 半子 ; 女婿 ; 娇客 ; 婿 ; 子婿 <女儿的丈夫。> | | | bố vợ và chàng rể | | 翁婿 | | | 东床 <晋代太尉郗鉴派一位门客到王导家去选女婿。门客回来说:'王家的年轻人都很好, 但是听到有人去选女婿, 都拘谨起来, 只有一位在东边床上敞开衣襟吃饭的, 好像没听到似的。'郗鉴说:'这正是一位好 女婿。'这个人就是王羲之。于是把女儿嫁给他(见于《晋书·王羲之传》)。因此, 后来也称女婿为东床。> 东床坦腹 <见"东床", 女婿的美称。亦说"东床娇客"。> | | | 快婿 <指为岳父岳母所满意的女婿。> | | | con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì | | cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng) | | | 乘龙快婿。 |
|