请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệu lệnh
释义
hiệu lệnh
号 <用号吹出的表示一定意义的声音。>
hiệu lệnh thức dậy
起床号。
hiệu lệnh tập hợp
集合号。
hiệu lệnh xung phong
冲锋号。
号令 <军队中用口说或军号等传达命令。>
hiệu lệnh của quân đội.
军队的号令。
警笛 <(警笛儿)警察报告发生事故的哨子。>
随便看
đầu mày cuối mắt
đầu máy
đầu máy hát
đầu máy hát đĩa
đầu máy không
đầu máy nguyên tử
đầu máy xe lửa
đầu máy đẩy phụ
đầu móc
đầu môi chót lưỡi
đầu mùa
đầu mút
đầu mút dây thần kinh
đầu mũi tên
đầu mạch mỏ
đầu mả
đầu mấu
đầu mẩu
đầu mẩu thuốc lá
đầu mối
đầu mối chính
đầu mối then chốt
đầu mối trọng yếu
đầu mối tư tưởng
đầu mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:19:14