请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệu lệnh
释义
hiệu lệnh
号 <用号吹出的表示一定意义的声音。>
hiệu lệnh thức dậy
起床号。
hiệu lệnh tập hợp
集合号。
hiệu lệnh xung phong
冲锋号。
号令 <军队中用口说或军号等传达命令。>
hiệu lệnh của quân đội.
军队的号令。
警笛 <(警笛儿)警察报告发生事故的哨子。>
随便看
nguyên suý
nguyên sâm
nguyên sơ
nguyên thuỷ
nguyên thể
nguyên thủ
nguyên tiêu
nguyên trạng
nguyên tác
nguyên tính
nguyên tắc chỉ đạo
nguyên tắc tập trung dân chủ
nguyên tịch
nguyên tố Anh-xtanh
nguyên tố Ba-ri
nguyên tố dinh dưỡng
nguyên tố hon-mi
nguyên tố khí trơ
nguyên tố nhẹ
nguyên tố ni-ô-bi
nguyên tố nặng
nguyên tố phóng xạ
nguyên tố Plu-tô
nguyên tố tri-ti-um
nguyên tố u-ra-ni
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 19:03:06