请输入您要查询的越南语单词:
单词
con đường cũ
释义
con đường cũ
回头路 <比喻倒退的道路或已经走过的老路。>
老路 <比喻旧办法, 旧路子。>
随便看
quyết ý
quyết đoán
quyết đánh đến cùng
quyết định
quyết định bản án
quyết định bởi
quyết định cuối cùng
quyết định luận
quyết định nội bộ
quyết định phương án
quyết định sau cùng
quyết định đã ban hành
quyết định ở
quyền
quyền anh
quyền biến
quyền biểu quyết
quyền bính
quyền bầu cử
quyền cao chức trọng
quyền cao lộc hậu
quyền cầm quân
quyền của chủ nợ
quyền dân sự
quyền dân tộc tự quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:20:49