请输入您要查询的越南语单词:
单词
thống nhất
释义
thống nhất
大同 <主要的方面一致。>
合并 <结合到一起。>
划一 <使一致。>
thống nhất thể loại
划一体例。
平一 <平定统一。>
同一; 统一; 一统 <部分联成整体; 分歧归于一致。>
tính thống nhất
同一性。
thể thống nhất
统一体。
mặt trận thống nhất
统一战线。
thống nhất thiên hạ
一统天下。
随便看
chỉnh lưu khí thuỷ ngân
chỉnh nghi
chỉnh phong
chỉnh sóng
chỉnh số
chỉnh thể
chỉnh thể luận
chỉnh thức
chỉnh trang
chỉnh tu
chỉnh túc
chỉnh tề
chỉnh đốn
chỉnh đốn bổ sung
chỉnh đốn trang bị
chỉnh đốn trang phục
chỉnh đốn tác phong
chỉnh đốn và cải cách
chỉnh đốn và sắp đặt
chỉnh đốn đội ngũ
chỉ nhị
chỉ non thề biển
chỉ nói mà không làm
chỉ nói suông
chỉ nói suông mà không làm gì cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:30:32