请输入您要查询的越南语单词:
单词
thống nhất
释义
thống nhất
大同 <主要的方面一致。>
合并 <结合到一起。>
划一 <使一致。>
thống nhất thể loại
划一体例。
平一 <平定统一。>
同一; 统一; 一统 <部分联成整体; 分歧归于一致。>
tính thống nhất
同一性。
thể thống nhất
统一体。
mặt trận thống nhất
统一战线。
thống nhất thiên hạ
一统天下。
随便看
Giang Nam
Giang Ninh
giang sơn
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
giang tân
Giang Tây
Giang Tô
Giang Tô và Tô Châu
Giang Tả
Giang Đô
Giang Đông
giang đài
gianh
gian hiểm
gian hoạt
gian hàng
gia nhân
gian hùng
gia nhập
gia nhập quân đội
gia nhập vào
gian khổ
gian khổ học tập
gian khổ khi lập nghiệp
gian khổ nhiều năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:48:19