请输入您要查询的越南语单词:
单词
thống nhất
释义
thống nhất
大同 <主要的方面一致。>
合并 <结合到一起。>
划一 <使一致。>
thống nhất thể loại
划一体例。
平一 <平定统一。>
同一; 统一; 一统 <部分联成整体; 分歧归于一致。>
tính thống nhất
同一性。
thể thống nhất
统一体。
mặt trận thống nhất
统一战线。
thống nhất thiên hạ
一统天下。
随便看
tình cảm
tình cảm bộc lộ trong lời nói
tình cảm chân thành
tình cảm lưu luyến
tình cảm mãnh liệt
tình cảm nam nữ
tình cảm nồng nàn
tình cảm riêng
tình cảm sâu sắc
tình cảm sâu đậm
tình cảm thành khẩn
tình cảm thâm sâu
tình cảm thầm kín
tình cảm yêu mến
tình cảnh
tình cảnh bi thảm
tình cảnh khó khăn
tình cảnh nguy nan
tình cảnh tốt
tình cờ
tình cờ gặp
tình cờ gặp nhau
tình cờ gặp phải thù xưa
tình cờ trùng hợp
tình cờ tìm thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:29:38