请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai thiên lập địa
释义
khai thiên lập địa
开辟 <古代神话, 盘古氏开天辟地, 简称开辟, 指宇宙的开始。>
开天辟地 <古代神话说盘古氏开天辟地后才有世界, 因此用"开天辟地"指有 史以 来。>
随便看
thể hiện
thể hiện ra ngoài
thể hiện thái độ
thể hiện tài năng
thể hình
thể hình nón thông
thể hơi
thể hệ
thể hội
thể hữu cơ
thể khí
thể khẳng định
thể kinh thán
thể kỳ
thể Kỷ Sự Bản Mạt
thể kỷ truyện
thể lưu
thể lệ
thể lệ chi tiết
thể lỏng
thể lực
thể mầm
thể mệnh lệnh
thể nghi vấn
thể nghiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:07:35