请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì giờ
释义
thì giờ
白日; 华 <泛指时光。>
phí thì giờ
浪费白日。
工夫 <时间(指占用的时间)。>
年光; 年华 <时光; 年岁。>
lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
虚度年华。
时间 <物质存在的一种客观形式, 由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统。是物质的运动、变化的持续性的表现。>
随便看
bản sơ đồ
bản sắc
bản sớ
bản sửa mo-rát cuối
bản thiết kế
bản thiếu
bản thuyết minh
bản thân
bản thân anh ta
bản thân chịu
bản thân và gia đình
bản thông báo
bản thảo
Bản thảo cương mục
bản thảo gốc
bản thảo sơ bộ
bản thảo sạch
bản thảo thô
bản thảo đã hiệu đính
bản thảo đã sửa chữa
bản thể
bản thể luận
bản thổ
bản thử
bản tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:43:44