请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì kế
释义
thì kế
时辰表; 精密时计; 航海时计; 经线仪。
随便看
đường gấp khúc
đường gặp nhau
đường gốc thời gian
đường hai chiều
đường hiệu
đường hoa mai
đường hoàng
đường hoá
đường hoá học
đường hoạn lộ
đường huyết mạch
đường huyết quá cao
đường huyền
đường huyện
đường huyệt
đường hàng hải
đường hàng không
đường hành lang
đường hành lang tống cát
đường hào
đường hè
đường hô hấp
đường hô hấp trên
đường hướng
đường hầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:54:11