请输入您要查询的越南语单词:
单词
diện tích đất đai
释义
diện tích đất đai
地积 <土地的面积, 过去通常用顷、亩、分等单位来计算, 现在用平方米来计算。>
随便看
béo ụt ịt
bép xép
bét
bét be
bét chẹt
bé thơ
bét nhè
bé trai
bét tĩ
bé tí
bé tí ti
bé tị
bé xé ra to
bé ăn trộm gà, cả ăn trộm trâu, lâu lâu làm giặc
bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu
bê
bê bê
bê bối
Bê-la-rút
Bê-li-xê
bên
Bê-nanh
bên bán
bên bảo lãnh
bên bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:21:53