请输入您要查询的越南语单词:
单词
diện tích đất đai
释义
diện tích đất đai
地积 <土地的面积, 过去通常用顷、亩、分等单位来计算, 现在用平方米来计算。>
随便看
tích phân mặt
tích phân phụ
tích phân riêng
tích phân đơn
tích phân đầu
tích phân đầy đủ
tích súc
tích số
tích thiểu thành đa
tích thiện
tích tiểu thành đại
tích truyện
tích trữ hàng hoá
tích trữ lương thảo
tích tích
tích tập
tích tụ
tích vô hướng
tích vật học
tích ít thành nhiều
tích điện
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:57:02