请输入您要查询的越南语单词:
单词
Anh Cát Lợi
释义
Anh Cát Lợi
英国 <联合王国(即英国), 大不列颠西欧的一个国家, 包括英格兰、苏格兰、威尔士和爱尔兰。它始于英格兰王国, 由三个联盟法令建立; 1536年与威尔士, 1707年与苏格兰, 1800年与北爱尔兰。在19世纪权力高 潮时, 它统治的帝国跨越全球。伦敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。>
随便看
Thần Hộ
thần hộ mệnh
thần khí
thần khúc
thần kinh
thần kinh chuyển động mắt
thần kinh cảm giác
thần kinh cảm thụ
thần kinh cột sống
thần kinh dưới lưỡi
thần kinh giao cảm
thần kinh giao cảm phụ
thần kinh hệ
thần kinh khứu giác
quỷ môn quan
quỷ nhập tràng
quỷ quyệt
quỷ quái
quỷ sa-tăng
quỷ sứ
quỷ tha ma bắt
quỷ thuật
quỷ trong thời loạn
quỷ vô thường
quỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:39:10