请输入您要查询的越南语单词:
单词
doanh nghiệp
释义
doanh nghiệp
营业 <(商业、服务业、交通运输业等)经营业务。>
thuế doanh nghiệp.
营业税。
随便看
trả vốn
trả xong
trảy
trả đòn
trấn
trấn giữ
trấn lột
trấn quốc tướng quân
trấn thủ
trấn tinh
trấn áp
trấn định
trất ngại
trấu
trấu cám
trầm
trầm cố
trầm hương
trầm kha
trầm luân
trầm lắng
trầm mê
trầm mạnh
trầm mặc
trầm một
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:32:54