请输入您要查询的越南语单词:
单词
doanh nghiệp
释义
doanh nghiệp
营业 <(商业、服务业、交通运输业等)经营业务。>
thuế doanh nghiệp.
营业税。
随便看
cốc bạc
cốc chịu nóng
cốc có chân dài
cốc có nắp
cốc cốc
cốc dầu thuỷ tinh
cố chí
cố chấp
cố chịu
cố chủ
cốc loại
cốc lường
cốc mễ
cốc nhẹ
cốc nấu
cốc pha-lê
cốc phong
cốc rượu
Cốc Thuỷ
cốc thuỷ tinh
cốc thần
cố cung
cốc uống rượu
cốc uống trà
cốc vũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:11:50