请输入您要查询的越南语单词:
单词
nứt niềng
释义
nứt niềng
饱绽 <饱满得像要绽开。>
随便看
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
không nạn
không nề
không nể mặt
không nể nang
không nổi
không nổi tiếng
không nỡ
không phá thì không xây được
không phát nào trượt
không phát triển
không phân biệt
không phân biệt trắng đen gì cả
không phân biệt tốt xấu
không phân biệt được
không phân cao thấp
không phân chính phụ
không phân thắng bại
không phân tâm
không phóng khoáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:32