请输入您要查询的越南语单词:
单词
nứt da
释义
nứt da
冻疮; 瘃; 冻瘃 <局部皮肤因受低温损害而成的疮。>
随便看
ghi nhanh
ghi nhận
ghi nhớ
ghi nhớ kỹ
ghi nhớ trong lòng
ghi niêm
Ghi-nê
Ghi-nê Bít-xao
Ghi-nê Xích Đạo
ghi năm
ghi nợ
ghi rõ
ghi sâu
ghi sâu trong lòng
ghi-sê
ghi số
ghi sổ
ghi sổ tạm
ghi thêm
ghi trong tim
ghi tên
ghi tên dự thi
ghi tạc
ghi tạm
ghi tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 18:23:13