请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh hùng
释义
anh hùng
好汉 <勇敢坚强或有胆识有作为的男子。>
英 <才能或智慧过人的人。>
英雄 <不怕困难, 不顾自己, 为人民利益而英勇斗争, 令人钦敬的人。>
nhân dân anh hùng
人民英雄。
chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
革命英雄主义。
anh hùng lao động
劳动英雄。
dân tộc anh hùng
民族英雄。 英勇 <勇敢出众。>
随便看
trang phục mùa xuân
trang phục mùa đông
trang phục mốt
trang phục ngắn
trang phục phụ nữ Mãn Thanh
trang phục trẻ em
trang phục đóng kịch
trang rời
trang sách
trang sức
trang sức lộng lẫy
trang sức màu đỏ
trang thiết bị
trang trí
trang trí rực rỡ
trang trí tường
việc nhiều
việc nhà
việc nhà nông
việc nhà nước
việc nhân đức không nhường ai
việc như cơm bữa
việc nhỏ
việc nhỏ mọn
việc nhỏ nhặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:52:55