请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh hùng
释义
anh hùng
好汉 <勇敢坚强或有胆识有作为的男子。>
英 <才能或智慧过人的人。>
英雄 <不怕困难, 不顾自己, 为人民利益而英勇斗争, 令人钦敬的人。>
nhân dân anh hùng
人民英雄。
chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
革命英雄主义。
anh hùng lao động
劳动英雄。
dân tộc anh hùng
民族英雄。 英勇 <勇敢出众。>
随便看
giếng tự chảy
giếng tự phun
giếng đi ngược
giếng điều áp
giếng đất
giếng đứng
giếng ống
giết
giết bằng dao
giết chết
giết chết bất luận tội
giết con tin
giết cả họ
giết giặc
giết giặc lập công
giết gà doạ khỉ
giết gà há phải dùng đến dao mổ trâu
giết hàng loạt
giết hại
giết hại dân trong thành
giết mổ
giết một con cò cứu muôn con tép
giết một người răn trăm họ
giết người
giết người cướp của
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:13:46