请输入您要查询的越南语单词:
单词
phế phẩm
释义
phế phẩm
残品 <有毛病的成品。>
废品 <破的、旧的或失去原有使用价值的物品。>
trạm thu mua phế phẩm
废品收购站。
lợi dụng phế phẩm.
废物利用。
废物 <失去原有使用价值的东西。>
破烂 <(破烂儿)破烂的东西; 废品。>
thu gom phế phẩm.
收破烂。
随便看
về với Chúa
về với tổ tiên
về với ông bà
về đơn vị
vểnh
vểnh lên
vểnh tai
vệ
vệ binh
vện
vệ phòng
vệ quốc
vệ quốc quân
vệ sinh
vệ sinh bà mẹ và trẻ em
vệ sinh công cộng
vệ sĩ
vệt
vệt cát ở bờ biển
vệ thân
vệ tinh
vệ tinh nhân tạo
vệ tinh truyền hình
vệ tinh ứng dụng
vệ tin thông tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:25:13