请输入您要查询的越南语单词:
单词
phế phẩm
释义
phế phẩm
残品 <有毛病的成品。>
废品 <破的、旧的或失去原有使用价值的物品。>
trạm thu mua phế phẩm
废品收购站。
lợi dụng phế phẩm.
废物利用。
废物 <失去原有使用价值的东西。>
破烂 <(破烂儿)破烂的东西; 废品。>
thu gom phế phẩm.
收破烂。
随便看
động địa
động đực
độn hình
độ nhạy
độ nhạy cảm
độ nhầy
độ nhật
độ nhỏ
độ nhớt
độn nhạc
độn thổ
độn tóc
độ này
độ nét
độ nóng
độ nóng chảy
độ nọ
độ nới rộng
độp
độ Pha-ra-nét
độ phân cực
độ phì
độ phì của đất
độ phì nhiêu
độ phẳng đường ray
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:20:56