请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ cánh
释义
hạ cánh
落 <下降。>
máy bay hạ cánh.
飞机从空中落下来。 停机 <停放飞机。>
máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.
停机坪。
着陆 <(飞机等)从空中到达陆地。>
hạ cánh an toàn
安全着陆。
随便看
á nguyên
áng độ
ánh
ánh ban mai
ánh bình minh
ánh chiều
ánh chiều tà
ánh chớp
ánh dương
ánh hoàng hôn
ánh huỳnh quang
ánh hào quang
á nhiệt đới
ánh khúc xạ
ánh lên
ánh lửa
ánh lửa nhỏ
ánh mắt
ánh mắt gian tà
ánh mắt gian xảo
ánh mắt long lanh
ánh mắt nghiêm nghị
ánh mặt trời
ánh ngọc
ánh nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:28:45