请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ cấp
释义
hạ cấp
撤差 <旧时称撤销官职。>
下级 < 同一组织系统中等级低的组织或人员。>
随便看
không phân cao thấp
không phân chính phụ
không phân thắng bại
không phân tâm
không phóng khoáng
không phù hợp
không phải
không phải chuyện đùa
không phải chỉ thế
không phải cố ý
không phải của mình
không phải không có
không phải là
không phải là chuyện vừa
không phải là không
không phải là ít
không phải lúc
không phải nghĩ ngợi gì
không phải toàn bộ
không phải đâu
không phấn chấn
không phận
không phổ biến
không phục
không phục tùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:09:34