请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa quả cầu lửa
释义
múa quả cầu lửa
流星 <杂技的一种, 在长绳的两端拴上盛着水的碗或火球, 用手摆动绳子, 使水碗或火球在空中飞舞。>
随便看
vo gạo
voi
voi biển
voi ma-mút
voi một ngà
voi răng kiếm
voi rừng
von
vong
vong bại
vong bản
vong gia thất thổ
vong hoài
vong hồn
vong kỷ
vong linh
vong mạng
vong nhân
vong quốc
vong quốc nô
vong tình
vong ân
vong ân bội nghĩa
von vót
vo tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:05:59