请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa rối
释义
múa rối
傀儡戏; 木偶戏 <用木偶来表演故事的戏剧。表演时, 演员在幕后一边操纵木偶, 一边演唱, 并配以音乐。由于木偶形体和操纵技术的不同, 有布袋木偶、提线木偶、杖头木偶等。>
随便看
ái mộ
ái nam ái nữ
ái ngại
ái nương
ái nữ
ái quốc
ái thiếp
ái thê
ái thần
ái tình
ái ân
ái ưu
á khôi
á khẩu
á kim
á kịch
ám
ám chúa
ám chỉ
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:24