请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa rối
释义
múa rối
傀儡戏; 木偶戏 <用木偶来表演故事的戏剧。表演时, 演员在幕后一边操纵木偶, 一边演唱, 并配以音乐。由于木偶形体和操纵技术的不同, 有布袋木偶、提线木偶、杖头木偶等。>
随便看
giấy cam kết
giấy cam đoan
giấy Cao Ly
giấy ca-rô
giấy chặm
giấy chống ẩm
giấy chụp ảnh
giấy chứng nhận
giấy cuốn thuốc lá
giấy các-bon
giấy cách nhiệt
giấy cách điện
giấy các-ton
giấy các-tông
giấy căn cước
giấy cảm quang
giấy cầm đồ
giấy cầu an
giấy cắt hoa
giấy cớ mất
giấy cứng
giấy da
giấy dai
giấy diêm
giấy Dowling
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:52:47