请输入您要查询的越南语单词:
单词
múm
释义
múm
咕嘟<口部凸起紧闭。>
萌芽 <植物生芽, 比喻事物刚发生。>
随便看
nữ tường
nữ tắc
Nữu Ước
nữ vương
nữ y tá
nữ đạo sĩ
nữ đồng chí
nực
nực cười
nực nồng
nực nội
nựng
o
oa
oa chủ
Oa hà
oai
oai danh
oai nghi
oai nghiêm
oai oái
oai phong
oai phong lẫm lẫm
oai vũ
oai vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:04:03