请输入您要查询的越南语单词:
单词
hại của
释义
hại của
伤财; 浪费 <对人力、财物、时间等用得不当或没有节制。>
随便看
cá cái
cá cóc
cá Côn
các ông
cá cúi
các đảo
các đời
cá cơm
cá cảnh
cá cảnh nhiệt đới
cá cả ở vực sâu
cá cấn
cá cờ
Cá Cựu
cá diếc
cá diều
cá du
cá dìa
cá dưa
cá dại
cá dầu
cá dứa
cá giang
cá giầu
cá giầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:01:47