请输入您要查询的越南语单词:
单词
hại người ích ta
释义
hại người ích ta
损人利己 <使别人受到损失而使自己得到好处。>
随便看
sự cúi rạp mình
sự cảm ứng
sự cấu tạo từ
sự cố
sự cố do thiếu trách nhiệm
sự cố tàu hàng hải
sự cố tại cầu Lư Câu
sự do
sự dự cảm
sự dự liệu
sự dựng phim
sự dự đoán
sự gia hạn
sự gian khổ
sự giải phẫu
sự giải thể
sự gây giống định hướng
sự hiểu biết
sự hiểu lầm
sự hoài nghi
sự hoá xương
sự hấp dẫn
sự khác biệt
sự khác nhau
sự kiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:41:46