请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh cảm giác
释义
thần kinh cảm giác
传入神经 <把各个器官或外围部分的兴奋传到中枢神经系统的神经。也叫感觉神经。>
随便看
vô lo vô lự
vô luận
vô lí
vô lý
vô-lăng
vô lượng
vô lại
đạp nước
đạp thanh
đạp trống
đạp đất
đạp đổ
đạt
đạt chất lượng
đạt hiệu quả
đạt lý
đạt mục tiêu
đạt quan
đạt thấu
đạt tiêu chuẩn
đạt trình độ cao nhất
đạt tới
đạt tới đỉnh cao
đạt vận
đạt yêu cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 17:05:56