请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh hệ
释义
thần kinh hệ
神经系 <人或动物体内由神经原组成的系统, 包括中枢神经系统和周围神经系统, 主要作用是使机体内部各个器官成为统一体, 并能使机体适应外界的环境。>
随便看
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
người tốt bụng
người tốt nghiệp
người tổ chức
người tớ vâng lời
người tứ tuần
người từng trải
người tự cao tự đại
người viết
người viết kịch
người vong ân phụ nghĩa
người vác thuê
người vô danh
người vô học
người vô sản
người vô tội
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
nhà ở của công nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:19:43