请输入您要查询的越南语单词:
单词
lựa chọn
释义
lựa chọn
拔; 拣; 挑拣 <挑选; 提升。>
lựa chọn
选拔。
抽选 <从群体中筛选。>
简; 拣选; 抉择; 抉摘 <选择(人才)。>
lựa chọn đề bạt.
简拔。
lựa chọn dược liệu loại một.
拣选上等药材。
lựa chọn thật giả.
抉摘真伪。
弃取 <舍弃或采取。>
物色 <寻找(需要的人才或东西)。>
提选 <把认为好的选出来。>
过筛子 <比喻选择。>
随便看
hộp máy
hộp mực
hộp mực đóng dấu
hộp nối dây
hộp nữ trang
hộp phanh
hộp phân điện
hộp quà
hộp quẹt
hộp sang số
hộp sách
hộp số
hộp số phụ
hộp thư
hộp thả phao
hộp trang điểm
hộp tre vuông
hộp tối
hộp đen
hộp điện trở
hộp đĩa
hộp đấu dây
hộp đồ nghề
hộp đựng cơm
hộ sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:59:21