请输入您要查询的越南语单词:
单词
quỷ quyệt
释义
quỷ quyệt
书
机心 <诡诈的心思。>
狡 <狡猾。>
书
狡狯; 狡诈 <狡猾奸诈。>
诡 <欺诈; 奸滑。>
随便看
vâm
vân
vân anh
vân chìm
vân da
vân du
vân du bốn phương
vâng
vâng chịu
vâng lệnh
vâng lệnh đi sứ
vâng lời
vâng lời răm rắp
vâng mệnh
vâng theo
vâng vâng dạ dạ
vâng ý
vân hoa
vân hoa nổi
vân hán
vân hương
vân lá
vân lâu
vân mây
vân mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 17:05:55