请输入您要查询的越南语单词:
单词
đyn
释义
đyn
达因 <力的单位, 使一克质量的物体产生1厘米/秒2的加速度所需的力, 叫做1达因。1达因 = 1/981克力。(英:dyne)。>
随便看
chữ chi
chữ chân phương
chữ chì
chữ chìm
chữ chì đúc
chữ chỉ thanh mẫu
chữ cái
chữ cái Hy Lạp
chữ cái La Tinh
chữ cái Nhật Bản
chữ cái phụ âm
chữ cổ
chữ dị thể
chữ ghép âm
chữ giáp cốt
chữ giản thể
chữ gốc
chữ Hoa
chữ Hán
chữ hội ý
chữ in
chữ in hợp kim
chữ in rời
chữ in thường
chữ in thể Tống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:29