请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái gì
释义
cái gì
底; 吗; 哪; 哪门子; 啥; 啥子; 什么; 何 <问事物。>
làm cái gì?
干吗?
anh nói cái gì?
你说吗?
muốn cái gì có cái nấy.
要吗有吗。
đang yên lành, mày khóc cái gì?
好好儿的, 你哭哪门子?
nói cái gì đấy?
有啥说。
随便看
việc vớ vẩn
việc vụn vặt
việc xây nhà
việc xưa
việc xấu
việc xấu trong nhà
việc xấu xa
việc ít người biết đến
việc ít người nhiều
việc đen tối
việc đáng làm thì phải làm
việc đáng tiếc
việc đâu đâu
việc đã làm xong
việc đã qua
việc đã rồi
việc đối ngoại
việc đồng áng
việc đời
việc đứng đắn
việc ấy
viện
viện binh
viện bác cổ
viện bác học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:54