请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời gian dần trôi
释义
thời gian dần trôi
寒来暑往 <炎夏过去, 寒冬来临。指时光流逝。>
随便看
dừng bớt
dừng chân
dừng chân nghỉ ngơi
dừng hình ảnh
dừng lại
dừng lại giữa chừng
dừng lại nghỉ
dừng lại nửa chừng
dừng tay
dừng xe
dử
dử mũi
dử mắt
dử mồi
dửng
dửng dưng
dửng dưng như bánh chưng ngày tết
dửng không
dửng mỡ
dử thính
dữ
dữ dằn
dữ dội
dữ kiện
dữ số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:41:13