请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh phế vị
释义
thần kinh phế vị
迷走神经 <第十对脑神经, 由延髓发出, 分布在头、颈、胸、腹等部, 有调节内脏、血管、腺体等机能的作用。>
随便看
hiệu ứng ngược
hiệu ứng nhiệt điện
hiệu ứng nhiệt điện tử
hiệu ứng toả hạt
hiệu ứng tới hạn
hiệu ứng từ
hiệu ứng áp điện
hiệu ứng điện
hiệu ứng đầu mút
ho
hoa
hoa anh đào
hoa bia
hoa biểu
hoa bách hợp
hoa bông súng
hoa búp
hoa bướm
hoa bầu dục
Hoa Bắc
hoa bồ công anh
hoa bội lan
hoa chân múa tay
hoa châu lan
hoa chúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:34:40