请输入您要查询的越南语单词:
单词
gắt dầu
释义
gắt dầu
哈喇 <食油或含油食物日久变坏味道的。>
món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.
点心哈喇了, 不能吃了。
随便看
mạnh dạn
mạnh dạn hơn
mạnh hiếp yếu
mạnh khoẻ
mạnh mẽ
mạnh mẽ cả đoán
mạnh mẽ dũng cảm
mạnh mẽ vang dội
mạnh như thác đổ
mạnh như vũ bão
mạnh nhất
mạnh tay
mạnh thường quân
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
mạn kinh phong
mạn kinh tử
mạn lãng
mạn mạ
mạ non
mạn phép trước
mạn thuyền
mạn thượng
mạn thế
mạn tàu
mạn đàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:25:02