请输入您要查询的越南语单词:
单词
gắt dầu
释义
gắt dầu
哈喇 <食油或含油食物日久变坏味道的。>
món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.
点心哈喇了, 不能吃了。
随便看
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
hoàn thành từng bước
hoàn thành vượt mức
hoàn toàn
hoàn toàn chính xác
hoàn toàn giống
hoàn toàn giống nhau
hoàn toàn khác hẳn
hoàn toàn không
hoàn toàn không có
hoàn toàn kín kẽ
hoàn toàn mới
hoàn toàn mới mẻ
hoàn toàn ngược lại
hoàn toàn sai lầm
hoàn toàn thay đổi
hoàn toàn thoả đáng
hoàn toàn thành thạo
hoàn toàn thất vọng
hoàn toàn trong trắng
hoàn toàn trái ngược
hoàn toàn xa lạ
hoàn toàn xứng đáng
hoàn trả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:59:39