请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh suy nhược
释义
thần kinh suy nhược
神经衰弱 <一种神经活动机能失调的病, 多由高级神经活动过度紧张引起, 症状是头痛, 耳鸣、健忘、失眠、容易兴奋激动并且容易疲劳等。>
随便看
điều vui mừng
điều văn
điều vận
điều về
điều vị
điều xe
điều xúc phạm
điều xấu xa
điều xử
điều ác
điều ăn điều nói
điều đi
điều đi nhận chức khác
điều đáng trách
điều đình
điều độ
điều động
điều động binh lực
điều động binh tướng
điều động nội bộ
điều ước
điều ước bất đắc dĩ
điều ước không bình đẳng
điều ước đã ký
điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:17:49