请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạn lụt
释义
nạn lụt
大水 <长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥, 即洪水。>
nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
大水过后, 留下一片凄凉景象。
发水 <闹水灾。>
洪灾 <洪水造成的灾害。>
水灾; 水患 <因久雨、山洪暴发或河水泛滥等原因而造成的灾害。>
随便看
hạ cánh
hạ cánh nhẹ nhàng
hạ cô thảo
hạc đầu đỏ
hạc đứng giữa đàn gà
hạ cấp
hạ cấp bậc
hạ cố
hạ cố nhận cho
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:32:32