请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạn lụt
释义
nạn lụt
大水 <长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥, 即洪水。>
nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
大水过后, 留下一片凄凉景象。
发水 <闹水灾。>
洪灾 <洪水造成的灾害。>
水灾; 水患 <因久雨、山洪暴发或河水泛滥等原因而造成的灾害。>
随便看
đội du kích
đội dò hầm
đội gai để chờ trừng phạt
đội hình
đội hình ca múa
đội hình hàng ngang
đội hình tản binh
đội khách
đội kỵ binh
đội kỵ mã
đội làm đường
đội lên
đội lốt
đội mũ
đội mũi nhọn
đội mũ xanh
đội mạnh
đội nghĩa
đội ngũ
đội ngũ hình vuông
đội ngũ thất nghiệp
đội nhi đồng
đội nhạc
đội nhạc võ
đội phục vụ chiến trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:31